🌟 귓전을 때리다

1. 소리가 귀에 세게 들리다.

1. ĐẤM VÀO TAI: Âm thanh được nghe mạnh vào tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로에서 자동차 두 대가 충돌하는 소리가 행인들의 귓전을 때렸다.
    The sound of two cars colliding on the road hit passers-by's ears.

귓전을 때리다: hit the rim of one's ear,耳を打つ,battre le lobe de l'oreille,pegar alrededor de la oreja,يضرب حافة الأذن,,đấm vào tai,(ป.ต.)ตีรอบ ๆ หู ; ดังเข้าไปในรูหู, ได้ยินเสียงดัง,,звенеть в ушах,直击耳边;震耳欲聋,

💕Start 귓전을때리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8)